Có 3 kết quả:
分成 fēn chéng ㄈㄣ ㄔㄥˊ • 紛呈 fēn chéng ㄈㄣ ㄔㄥˊ • 纷呈 fēn chéng ㄈㄣ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to divide (into)
(2) to split a bonus
(3) to break into
(4) tenths
(5) percentage allotment
(2) to split a bonus
(3) to break into
(4) tenths
(5) percentage allotment
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brilliant and varied
(2) (often in the combination 精彩纷呈)
(2) (often in the combination 精彩纷呈)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brilliant and varied
(2) (often in the combination 精彩纷呈)
(2) (often in the combination 精彩纷呈)
Bình luận 0